Có 2 kết quả:

馬革裹屍 mǎ gé guǒ shī ㄇㄚˇ ㄍㄜˊ ㄍㄨㄛˇ ㄕ马革裹尸 mǎ gé guǒ shī ㄇㄚˇ ㄍㄜˊ ㄍㄨㄛˇ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be buried in a horse hide (idiom)
(2) to give one's life on the battlefield

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be buried in a horse hide (idiom)
(2) to give one's life on the battlefield

Bình luận 0